Phân tích toàn diện về máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200: Thiết bị mang tính cách mạng cho việc gia công lồng cốt thép hiệu quả
Cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất
Chất lượng xử lý ổn định và đáng tin cậy
Giảm đáng kể chi phí sản xuất
Tiết kiệm vật liệu: Các thanh thép đai được căng mà không cần mài, tiết kiệm 1-1,5% vật liệu so với thao tác thủ công, trực tiếp giảm chi phí vật liệu cốt thép.
Giảm chi phí lao động: Gia công cơ giới hóa giúp giảm sự phụ thuộc vào công nhân lành nghề. Một ca làm việc tiêu chuẩn chỉ cần 5-6 công nhân, so với 10-16 công nhân cần thiết cho việc đóng cốt thép thủ công truyền thống, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công.
Giảm chi phí phụ trợ:Do cốt thép chính của lồng cốt thép được thiết bị gia công phân bổ đều nên mối nối chồng của nhiều lồng cốt thép rất tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian nâng hạ và nâng cao hiệu quả của các liên kết thi công tiếp theo.
Cải thiện an toàn vận hành và cường độ lao động
1 Tổng quan về sản phẩm: Máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200 là gì?
Về ứng dụng công nghiệp, máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200 đã được sử dụng rộng rãi trong các dự án đường cao tốc, đường sắt cao tốc, cầu lớn, xây dựng đô thị và thủy lợi. Đặc biệt, trong bối cảnh xây dựng cơ sở hạ tầng phát triển nhanh chóng những năm gần đây, thiết bị đã cải thiện đáng kể mức độ tiêu chuẩn hóa và hiệu quả sản xuất của quy trình gia công lồng cốt thép, đảm bảo vững chắc chất lượng và tiến độ dự án. Nhiều doanh nghiệp cơ khí nổi tiếng trong nước như Tập đoàn Đường sắt Trung Quốc và Tổng công ty Xây dựng Đường sắt Trung Quốc đã áp dụng thiết bị này trên quy mô lớn để nâng cao trình độ hiện đại hóa quy trình gia công cốt thép.
2 Thông số kỹ thuật: Hiểu sâu về đặc tính hiệu suất của máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200
|
Danh mục tham số
|
Chỉ số kỹ thuật
|
Bình luận
|
|---|---|---|
|
Phạm vi xử lý
|
Đường kính 800-2200mm
|
Một số mô hình có thể được mở rộng đến phạm vi lớn hơn
|
|
Chiều dài tiêu chuẩn
|
12m/13,5m/18m
|
Có thể tùy chỉnh theo nhu cầu
|
|
Đường kính cốt thép chính
|
φ12-φ40mm
|
Có thể xử lý kết cấu cốt thép chính đơn hoặc đôi
|
|
Đường kính cốt thép cuộn
|
φ5-φ16mm
|
-
|
|
Khoảng cách cốt thép cuộn
|
50-400/500mm
|
Điều chỉnh vô cấp
|
|
Thông số cung cấp điện
|
380V/50Hz
|
Tiêu chuẩn điện công nghiệp
|
|
Sức mạnh thiết bị
|
18-23 kW
|
Sự khác biệt nhỏ giữa các nhà sản xuất khác nhau
|
|
Phương pháp hàn
|
Hàn bảo vệ CO₂
|
-
|
|
Phương pháp kiểm soát
|
Điều khiển lập trình PLC
|
Một số mẫu cao cấp được trang bị màn hình cảm ứng
|
Mức độ tự động hóa của thiết bị cũng là một biểu hiện quan trọng của các đặc tính kỹ thuật. Thông qua hệ thống điều khiển PLC, người vận hành có thể cài đặt trước nhiều thông số kỹ thuật của lồng thép, và thiết bị có thể tự động hoàn thành toàn bộ quy trình gia công từ nắn thẳng, cố định chiều dài đến hàn. Một số model cao cấp thậm chí còn được trang bị chức năng lưu trữ thông số tự động, có thể lưu trữ thông số của hàng trăm thông số kỹ thuật lồng thép, giúp đơn giản hóa đáng kể quy trình chuẩn bị sản xuất cho các đơn hàng lặp lại.
3 Ưu điểm cốt lõi: Tại sao máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200 lại được ưa chuộng?
3.1 Cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất
3.2 Chất lượng xử lý ổn định và đáng tin cậy
3.3 Giảm đáng kể chi phí sản xuất
Tiết kiệm vật liệu: Đai thép được căng mà không cần mài, tiết kiệm 1-1,5% vật liệu so với thao tác thủ công, trực tiếp giảm chi phí vật liệu cốt thép.
Giảm chi phí nhân công: Gia công cơ giới hóa giúp giảm sự phụ thuộc vào công nhân lành nghề. Một ca làm việc tiêu chuẩn chỉ cần 5-6 công nhân, so với 10-16 công nhân cần thiết cho việc đóng cốt thép thủ công truyền thống, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công.
Giảm chi phí phụ trợ: Do cốt thép chính của lồng cốt thép được thiết bị xử lý phân bổ đều nên mối nối chồng của nhiều lồng cốt thép rất tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian nâng hạ và nâng cao hiệu quả của các liên kết xây dựng tiếp theo.
3.4 Cải thiện an toàn vận hành và cường độ lao động
Máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200 cũng cải thiện đáng kể an toàn vận hành và giảm cường độ lao động. Việc gia công lồng cốt thép truyền thống đòi hỏi công nhân phải thực hiện các thao tác hàn và liên kết thủ công nặng nhọc, đòi hỏi nhiều nhân công và tiềm ẩn một số rủi ro về an toàn. Thiết bị tự động thay thế các thao tác thủ công bằng các thao tác cơ khí. Công nhân chỉ cần vận hành thiết bị và thực hiện các công việc phụ trợ, điều này không chỉ giảm cường độ lao động mà còn giảm nguy cơ tham gia trực tiếp vào các quy trình nguy hiểm. Ngoài ra, thiết bị thường được trang bị nhiều thiết bị bảo vệ an toàn, chẳng hạn như nút dừng khẩn cấp và tấm chắn an toàn, để đảm bảo an toàn hơn nữa cho người vận hành.
4 Lĩnh vực ứng dụng: Khả năng ứng dụng rộng rãi của Máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200
5 Hướng dẫn mua hàng: Cách chọn máy hàn con lăn lồng cốt thép model 2200 phù hợp
5.1 Những cân nhắc chính khi lựa chọn thiết bị
Phù hợp với năng lực gia công: Trước tiên, cần xác nhận phạm vi gia công của thiết bị có phù hợp với thông số kỹ thuật lồng cốt thép thường được sử dụng trong dự án hay không. Các thông số chính cần tập trung bao gồm phạm vi đường kính, chiều dài tối đa, phạm vi đường kính cốt thép chính, phạm vi đường kính cốt thép cuộn và phạm vi điều chỉnh khoảng cách cốt thép cuộn của lồng cốt thép.
Hệ thống truyền động và nguồn điện: Hệ thống truyền động và chế độ truyền động của thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Nên ưu tiên các model sử dụng hệ thống truyền động bánh răng thanh răng, vì so với hệ thống truyền động xích, chế độ truyền động này có ưu điểm là độ chính xác truyền động cao, tiếng ồn thấp, độ ổn định tốt và dễ bảo trì. Đồng thời, cần kiểm tra áp suất hệ thống thủy lực (thường là 8-10Mpa) và thông số kỹ thuật của xi lanh thủy lực có đủ để chịu được tải trọng gia công theo kế hoạch hay không.
Hệ thống điều khiển và mức độ tự động hóa: Nghiên cứu cấu hình hệ thống điều khiển của thiết bị. Máy hàn con lăn lồng cốt thép Model 2200 chất lượng cao nên sử dụng hệ thống điều khiển lập trình PLC và được trang bị bộ biến tần để điều chỉnh tốc độ. Giao diện vận hành màn hình cảm ứng, chức năng lưu trữ thông số và khả năng điều khiển từ xa cũng là những tính năng quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng và hiệu quả của thiết bị.
Thương hiệu và Chất lượng Linh kiện Chính: Tìm hiểu thương hiệu và chất lượng của các linh kiện chính của thiết bị. Linh kiện điện và linh kiện cơ khí của các thương hiệu nổi tiếng thường có độ tin cậy cao hơn và tuổi thọ dài hơn. Đồng thời, hãy hỏi xem thiết bị có đảm bảo chất lượng cho các linh kiện chính hay không. Ví dụ, một số nhà sản xuất cung cấp bảo hành hai năm cho xi lanh cố định cốt thép chính.
5.2 Lựa chọn nhà sản xuất và bảo đảm dịch vụ
Trình độ và Kinh nghiệm của Nhà sản xuất: Ưu tiên các nhà sản xuất có kinh nghiệm dày dặn trong ngành và uy tín tốt. Ví dụ, một số doanh nghiệp quy mô lớn được thành lập sớm thường có công nghệ tiên tiến hơn và hệ thống quản lý chất lượng hoàn thiện hơn. Cần tìm hiểu xem nhà sản xuất đã đạt được các chứng nhận uy tín trong và ngoài nước như chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO9001 và chứng nhận CE của EU hay chưa.
Hệ thống dịch vụ sau bán hàng: Dịch vụ sau bán hàng toàn diện là sự đảm bảo quan trọng cho hoạt động ổn định lâu dài của thiết bị. Hãy chọn những nhà sản xuất cung cấp dịch vụ sau bán hàng toàn diện, bao gồm phản hồi bảo trì 24/7, thường xuyên kiểm tra và hỗ trợ kỹ thuật từ xa. Ví dụ, các công ty như Shandong Feihong đã thiết lập "hệ thống bảo hành dịch vụ 8 cấp" bao gồm toàn bộ quy trình từ giao thiết bị đến bảo trì sau bán hàng.
Trường hợp khách hàng và tham khảo: Yêu cầu nhà sản xuất cung cấp các trường hợp khách hàng trước đây, đặc biệt là kinh nghiệm dự án tương tự như loại dự án của bạn. Các nhà sản xuất có kinh nghiệm hợp tác với các nhóm kỹ thuật lớn thường đáng tin cậy hơn. Nếu có thể, hãy cố gắng liên hệ với khách hàng hiện tại của nhà sản xuất để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị thực tế.
Cập nhật và Đào tạo Kỹ thuật: Tìm hiểu xem nhà sản xuất có cung cấp dịch vụ đào tạo vận hành và nâng cấp kỹ thuật liên tục hay không. Điều này rất quan trọng để đảm bảo thiết bị có thể phát huy tối đa hiệu suất.




